Trang chủ3652 • TPE
add
Unitech Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
36,75 NT$ - 37,50 NT$
Phạm vi một năm
27,55 NT$ - 56,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,76 T TWD
Số lượng trung bình
256,17 N
Tỷ số P/E
43,93
Tỷ lệ cổ tức
0,94%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 589,67 Tr | 13,81% |
Chi phí hoạt động | 179,53 Tr | 1,50% |
Thu nhập ròng | 19,39 Tr | 0,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,29 | -11,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,20 Tr | 204,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 795,49 Tr | 1,01% |
Tổng tài sản | 2,43 T | 0,03% |
Tổng nợ | 573,45 Tr | -4,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,39 Tr | 0,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,17 Tr | 62,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 417,58 Tr | 5.151,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,74 Tr | 74,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 370,57 Tr | 348,17% |
Dòng tiền tự do | -69,01 Tr | 59,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
430