Trang chủ366030 • KOSDAQ
add
09Women Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.225,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.250,00 ₩ - 4.845,00 ₩
Phạm vi một năm
3.175,00 ₩ - 7.870,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
97,07 T KRW
Số lượng trung bình
1,05 Tr
Tỷ số P/E
10,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,00 T | -8,50% |
Chi phí hoạt động | 2,93 T | -1,32% |
Thu nhập ròng | 1,74 T | -19,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,42 | -12,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,00 T | -3,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,23 T | 9,92% |
Tổng tài sản | 71,12 T | 8,67% |
Tổng nợ | 5,91 T | -17,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,74 T | -19,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 124,85 Tr | 167,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,62 T | 8.277,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -156,97 Tr | -125,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,59 T | 670,56% |
Dòng tiền tự do | 2,16 T | -29,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
101