Trang chủ3661 • TYO
add
M-up Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.570,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.544,00 ¥ - 1.627,00 ¥
Phạm vi một năm
950,00 ¥ - 1.677,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
59,23 T JPY
Số lượng trung bình
197,84 N
Tỷ số P/E
39,24
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,43 T | 43,76% |
Chi phí hoạt động | 979,00 Tr | 26,00% |
Thu nhập ròng | 358,00 Tr | -1,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,57 | -31,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,21 T | 49,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,50 T | 55,62% |
Tổng tài sản | 21,23 T | 30,02% |
Tổng nợ | 14,07 T | 47,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 38,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 358,00 Tr | -1,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
283