Trang chủ3662 • HKG
add
Starjoy Wellness and Travel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,58 $
Mức chênh lệch một ngày
0,58 $ - 0,62 $
Phạm vi một năm
0,34 $ - 0,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
443,26 Tr HKD
Số lượng trung bình
4,68 Tr
Tỷ số P/E
2,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 350,02 Tr | -11,00% |
Chi phí hoạt động | 62,44 Tr | -16,92% |
Thu nhập ròng | 40,82 Tr | 29,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,66 | 45,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,17 Tr | 65,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 988,43 Tr | 13,65% |
Tổng tài sản | 2,36 T | 10,30% |
Tổng nợ | 1,13 T | 6,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 726,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,82 Tr | 29,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,48 Tr | 224,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,99 Tr | -81,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,34 Tr | -29,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,07 Tr | -35,37% |
Dòng tiền tự do | 32,73 Tr | 61,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.942