Trang chủ3680 • HKG
add
Ruihe Data Technology Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,08 $
Mức chênh lệch một ngày
1,06 $ - 1,13 $
Phạm vi một năm
0,82 $ - 1,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
714,13 Tr HKD
Số lượng trung bình
433,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,51 Tr | 49,44% |
Chi phí hoạt động | 23,44 Tr | -27,93% |
Thu nhập ròng | -18,02 Tr | 42,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,91 | 61,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,40 Tr | 23,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,23 Tr | 2,24% |
Tổng tài sản | 382,94 Tr | -1,09% |
Tổng nợ | 302,46 Tr | 35,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 660,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,02 Tr | 42,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,05 Tr | 37,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,65 Tr | -660,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,61 Tr | -106,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,51 Tr | -181,23% |
Dòng tiền tự do | -6,93 Tr | 13,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
398