Trang chủ3694 • TYO
add
OPTiM Corp
Giá đóng cửa hôm trước
680,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
667,00 ¥ - 677,00 ¥
Phạm vi một năm
511,00 ¥ - 1.238,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,93 T JPY
Số lượng trung bình
180,10 N
Tỷ số P/E
31,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,53 T | 6,98% |
Chi phí hoạt động | 773,00 Tr | 11,22% |
Thu nhập ròng | 290,00 Tr | 17,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,47 | 10,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 797,50 Tr | 25,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,51 T | 24,04% |
Tổng tài sản | 9,47 T | 10,92% |
Tổng nợ | 1,72 T | -12,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 290,00 Tr | 17,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 6, 2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
398