Trang chủ3705 • TPE
add
YungShin Global Holding Corp
Giá đóng cửa hôm trước
52,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
52,30 NT$ - 52,80 NT$
Phạm vi một năm
45,80 NT$ - 63,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
13,93 T TWD
Số lượng trung bình
256,09 N
Tỷ số P/E
13,54
Tỷ lệ cổ tức
4,40%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,10 T | 22,28% |
Chi phí hoạt động | 581,36 Tr | 8,03% |
Thu nhập ròng | 218,47 Tr | -9,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,38 | -26,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 412,76 Tr | 48,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,05 T | 16,50% |
Tổng tài sản | 13,46 T | 17,26% |
Tổng nợ | 4,01 T | 7,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 266,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 218,47 Tr | -9,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 382,25 Tr | 70,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -127,11 Tr | 46,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -311,25 Tr | 37,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,66 Tr | 94,80% |
Dòng tiền tự do | -421,87 Tr | 25,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
1.574