Trang chủ3710 • TYO
add
Jorudan
Giá đóng cửa hôm trước
592,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
592,00 ¥ - 595,00 ¥
Phạm vi một năm
571,00 ¥ - 677,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,13 T JPY
Số lượng trung bình
2,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 647,00 Tr | -5,82% |
Chi phí hoạt động | 309,00 Tr | -0,96% |
Thu nhập ròng | -97,00 Tr | -470,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,99 | -506,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,25 Tr | -194,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -53,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,98 T | -9,27% |
Tổng tài sản | 5,30 T | -7,15% |
Tổng nợ | 875,00 Tr | -16,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -97,00 Tr | -470,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
3 thg 12, 1979
Trang web
Nhân viên
186