Trang chủ3711 • TPE
add
ASE Technology Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
172,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
172,00 NT$ - 178,50 NT$
Phạm vi một năm
126,50 NT$ - 193,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
780,94 T TWD
Số lượng trung bình
12,59 Tr
Tỷ số P/E
24,26
Tỷ lệ cổ tức
2,94%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 160,11 T | 198,76% |
Chi phí hoạt động | 14,96 T | 134,13% |
Thu nhập ròng | 9,67 T | 105,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,04 | -31,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | 5,51% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,90 T | 2,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,25 T | 466,43% |
Tổng tài sản | 714,56 T | 147,35% |
Tổng nợ | 383,51 T | 145,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 331,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,67 T | 105,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,06 T | 38,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,36 T | -442,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,40 T | 172,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,54 T | 2.212,06% |
Dòng tiền tự do | -21,53 T | -1,23% |
Giới thiệu
Advanced Semiconductor Engineering, Inc., previously known as ASE Group, is a leading provider of independent semiconductor packaging and test manufacturing services, with its headquarters in Kaohsiung, Taiwan. Wikipedia
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
25.000