Trang chủ3733 • TYO
add
Software Service Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12.100,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11.650,00 ¥ - 12.020,00 ¥
Phạm vi một năm
10.020,00 ¥ - 16.840,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
64,21 T JPY
Số lượng trung bình
3,98 N
Tỷ số P/E
11,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,23 T | 7,14% |
Chi phí hoạt động | 700,00 Tr | -2,51% |
Thu nhập ròng | 1,07 T | -25,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,55 | -30,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,34 T | -24,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,36 T | 58,70% |
Tổng tài sản | 44,89 T | 12,47% |
Tổng nợ | 8,46 T | 2,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,07 T | -25,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 4, 1969
Trang web
Nhân viên
1.640