Trang chủ3737 • HKG
add
Zhongzhi Pharmaceutical Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,02 $
Phạm vi một năm
0,82 $ - 1,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
881,36 Tr HKD
Số lượng trung bình
316,47 N
Tỷ số P/E
7,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 544,21 Tr | -0,54% |
Chi phí hoạt động | 267,86 Tr | 1,59% |
Thu nhập ròng | 41,72 Tr | -38,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,67 | -37,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,96 Tr | -32,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 198,92 Tr | -28,20% |
Tổng tài sản | 1,96 T | 9,91% |
Tổng nợ | 850,02 Tr | 19,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 863,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,72 Tr | -38,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,70 Tr | 167,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,50 Tr | 5,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,87 Tr | 70,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -730,00 N | 98,95% |
Dòng tiền tự do | 4,12 Tr | -86,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2.736