Trang chủ3738 • TYO
add
T-Gaia Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.659,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.659,00 ¥ - 2.660,00 ¥
Phạm vi một năm
1.860,00 ¥ - 4.020,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
149,10 T JPY
Số lượng trung bình
76,10 N
Tỷ số P/E
18,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 113,87 T | 7,00% |
Chi phí hoạt động | 17,17 T | 0,39% |
Thu nhập ròng | 987,00 Tr | -42,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,87 | -46,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,92 T | 15,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,44 T | -1,06% |
Tổng tài sản | 246,14 T | 2,34% |
Tổng nợ | 167,25 T | 1,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 987,00 Tr | -42,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 2, 1992
Trang web
Nhân viên
4.971