Trang chủ376190 • KOSDAQ
add
LB Lusem Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.165,00 ₩
Phạm vi một năm
3.215,00 ₩ - 8.490,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
102,46 T KRW
Số lượng trung bình
12,96 N
Tỷ số P/E
248,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,89 T | 12,65% |
Chi phí hoạt động | 2,79 T | -1,60% |
Thu nhập ròng | 1,46 T | 12,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,93 | -0,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,54 T | 36,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,12 T | -53,70% |
Tổng tài sản | 238,42 T | -1,47% |
Tổng nợ | 32,77 T | -10,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 205,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,46 T | 12,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,44 T | 1.429,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,20 T | 56,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,82 Tr | -22,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,84 T | 206,60% |
Dòng tiền tự do | 8,06 T | 187,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 7, 2004
Trang web
Nhân viên
577