Trang chủ3768 • TYO
add
Riskmonster.com
Giá đóng cửa hôm trước
362,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
361,00 ¥ - 365,00 ¥
Phạm vi một năm
347,00 ¥ - 519,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,79 T JPY
Số lượng trung bình
16,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,11%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 984,00 Tr | 5,35% |
Chi phí hoạt động | 364,00 Tr | 1,11% |
Thu nhập ròng | -1,19 T | -2.267,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -121,14 | -2.156,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 294,50 Tr | 15,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | -35,49% |
Tổng tài sản | 7,49 T | 10,98% |
Tổng nợ | 2,50 T | 201,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,19 T | -2.267,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 9, 2000
Trang web
Nhân viên
202