Trang chủ377740 • KRX
add
BioNote Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.810,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.760,00 ₩ - 4.860,00 ₩
Phạm vi một năm
3.865,00 ₩ - 6.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
488,85 T KRW
Số lượng trung bình
110,61 N
Tỷ số P/E
12,10
Tỷ lệ cổ tức
4,18%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,45 T | 21,75% |
Chi phí hoạt động | 8,85 T | 97,27% |
Thu nhập ròng | 20,45 T | -66,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 77,30 | -72,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,68 T | -33,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 401,10 T | -4,70% |
Tổng tài sản | 1,63 NT | -2,88% |
Tổng nợ | 41,79 T | -63,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,45 T | -66,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,26 T | -48,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,78 T | 89,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,79 T | -1.304,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,59 T | -199,95% |
Dòng tiền tự do | -781,36 Tr | -107,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
366