Trang chủ3778 • HKG
add
China Weaving Materials Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
576,40 Tr HKD
Số lượng trung bình
3,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 288,95 Tr | 26,83% |
Chi phí hoạt động | 15,24 Tr | -14,93% |
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | 68,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,53 | 74,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,37 Tr | 240,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 179,09 Tr | 3,72% |
Tổng tài sản | 1,48 T | -1,71% |
Tổng nợ | 796,79 Tr | -0,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 685,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | 68,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,00 Tr | 78,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,08 Tr | -58,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,56 Tr | 62,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,49 Tr | 87,90% |
Dòng tiền tự do | 13,21 Tr | 393,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
2.451