Trang chủ3788 • HKG
add
China Hanking Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,83 $
Mức chênh lệch một ngày
0,81 $ - 0,83 $
Phạm vi một năm
0,65 $ - 1,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,63 T HKD
Số lượng trung bình
152,23 N
Tỷ số P/E
6,62
Tỷ lệ cổ tức
4,82%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 634,28 Tr | -15,06% |
Chi phí hoạt động | 68,23 Tr | -10,27% |
Thu nhập ròng | 53,73 Tr | 219,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,47 | 276,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 111,77 Tr | 173,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 350,55 Tr | 86,25% |
Tổng tài sản | 3,55 T | -4,80% |
Tổng nợ | 2,03 T | -15,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,92 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,73 Tr | 219,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,30 Tr | -32,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,07 Tr | 102,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,62 Tr | -110,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,09 Tr | 49,32% |
Dòng tiền tự do | 24,85 Tr | 320,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.731