Trang chủ3798 • HKG
add
Homeland Interactive Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,37 $
Mức chênh lệch một ngày
1,38 $ - 1,40 $
Phạm vi một năm
0,85 $ - 2,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,80 T HKD
Số lượng trung bình
592,33 N
Tỷ số P/E
23,62
Tỷ lệ cổ tức
7,14%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 417,83 Tr | -12,36% |
Chi phí hoạt động | 192,51 Tr | 39,48% |
Thu nhập ròng | 14,00 Tr | -92,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,35 | -91,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,21 Tr | -90,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 T | 13,51% |
Tổng tài sản | 2,32 T | 3,77% |
Tổng nợ | 317,81 Tr | 70,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,00 Tr | -92,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,08 Tr | -93,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -154,57 Tr | -1.332,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,46 Tr | 90,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -156,11 Tr | -4.139,91% |
Dòng tiền tự do | 17,61 Tr | -86,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
617