Trang chủ3798 • TYO
add
ULS Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.070,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.130,00 ¥ - 5.240,00 ¥
Phạm vi một năm
3.865,00 ¥ - 5.940,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,64 T JPY
Số lượng trung bình
8,82 N
Tỷ số P/E
19,27
Tỷ lệ cổ tức
0,86%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,30 T | 34,46% |
Chi phí hoạt động | 586,00 Tr | 7,13% |
Thu nhập ròng | 433,00 Tr | 165,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,10 | 97,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 748,00 Tr | 148,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,92 T | 15,31% |
Tổng tài sản | 11,68 T | 19,97% |
Tổng nợ | 2,13 T | 29,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 433,00 Tr | 165,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 7, 2000
Trang web
Nhân viên
655