Trang chủ382150 • KOSDAQ
add
OncoCross Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.060,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.530,00 ₩ - 12.160,00 ₩
Phạm vi một năm
6.260,00 ₩ - 14.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
142,70 T KRW
Số lượng trung bình
4,89 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 182,76 Tr | 823,65% |
Chi phí hoạt động | 1,58 T | -4,52% |
Thu nhập ròng | -1,37 T | -55,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -750,18 | 83,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,38 T | 10,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,02 T | 227,81% |
Tổng tài sản | 14,10 T | 183,31% |
Tổng nợ | 1,51 T | 102,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,37 T | -55,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -456,20 Tr | 26,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,24 Tr | 100,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,06 Tr | 20,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -499,46 Tr | 61,50% |
Dòng tiền tự do | -6,35 Tr | 99,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
31