Trang chủ3822 • HKG
add
Sam Woo Construction Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Phạm vi một năm
0,027 $ - 0,071 $
Giá trị vốn hóa thị trường
84,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
178,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 194,39 Tr | 79,40% |
Chi phí hoạt động | 24,28 Tr | 108,31% |
Thu nhập ròng | 1,62 Tr | 112,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,83 | 107,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,18 Tr | 380,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -47,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,47 Tr | -24,15% |
Tổng tài sản | 929,50 Tr | 6,77% |
Tổng nợ | 455,66 Tr | 15,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 473,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,62 Tr | 112,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,33 Tr | 103,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,73 Tr | -90,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 79,50 N | 100,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,69 Tr | 131,36% |
Dòng tiền tự do | -3,99 Tr | 46,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
318