Trang chủ3848 • HKG
add
Haosen Fintech Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,99 $
Mức chênh lệch một ngày
5,94 $ - 6,24 $
Phạm vi một năm
0,29 $ - 6,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
970,57 Tr HKD
Số lượng trung bình
296,04 N
Tỷ số P/E
87,47
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,38 Tr | -32,40% |
Chi phí hoạt động | 9,89 Tr | 6,97% |
Thu nhập ròng | 3,85 Tr | -62,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,75 | -44,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,92 Tr | -24,96% |
Tổng tài sản | 791,08 Tr | 6,03% |
Tổng nợ | 217,10 Tr | 26,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 573,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,85 Tr | -62,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,02 Tr | 85,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,00 N | -63,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,12 Tr | -144,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,38 Tr | 62,92% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
74