Trang chủ3856 • TYO
add
Abalance Corp
Giá đóng cửa hôm trước
640,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
639,00 ¥ - 649,00 ¥
Phạm vi một năm
612,00 ¥ - 3.200,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,57 T JPY
Số lượng trung bình
166,25 N
Tỷ số P/E
1,45
Tỷ lệ cổ tức
1,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,66 T | -62,50% |
Chi phí hoạt động | 2,46 T | -37,36% |
Thu nhập ròng | -578,00 Tr | -133,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,67 | -188,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,80 T | -27,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 568,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,40 T | 42,37% |
Tổng tài sản | 125,73 T | -21,49% |
Tổng nợ | 86,88 T | -35,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -578,00 Tr | -133,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
1.684