Trang chủ389260 • KOSDAQ
add
Dae Myoung Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.680,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.610,00 ₩ - 11.890,00 ₩
Phạm vi một năm
9.710,00 ₩ - 21.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
201,87 T KRW
Số lượng trung bình
50,34 N
Tỷ số P/E
20,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,43 T | 45,87% |
Chi phí hoạt động | 2,26 T | 76,28% |
Thu nhập ròng | 3,78 T | 435,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,68 | 330,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,23 T | -23,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,22 T | -15,62% |
Tổng tài sản | 359,68 T | 4,55% |
Tổng nợ | 231,46 T | 3,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,78 T | 435,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,40 T | 402,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,90 T | 37,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,59 T | -25,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,09 T | 65,31% |
Dòng tiền tự do | 14,72 T | 292,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
32