Trang chủ3909 • TYO
add
Showcase Inc
Giá đóng cửa hôm trước
340,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
327,00 ¥ - 342,00 ¥
Phạm vi một năm
209,00 ¥ - 399,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,40 T JPY
Số lượng trung bình
196,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,42 T | 33,21% |
Chi phí hoạt động | 407,00 Tr | -3,55% |
Thu nhập ròng | -545,00 Tr | -890,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,38 | -643,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,00 Tr | 44,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 701,00 Tr | -41,63% |
Tổng tài sản | 2,82 T | -17,17% |
Tổng nợ | 2,12 T | 15,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 701,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -545,00 Tr | -890,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 1996
Nhân viên
127