Trang chủ3913 • TYO
add
GreenBee Inc
Giá đóng cửa hôm trước
546,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
544,00 ¥ - 546,00 ¥
Phạm vi một năm
501,00 ¥ - 1.092,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,28 T JPY
Số lượng trung bình
130,43 N
Tỷ số P/E
238,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 176,00 Tr | -10,66% |
Chi phí hoạt động | 94,00 Tr | -2,08% |
Thu nhập ròng | -8,00 Tr | 94,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,55 | 94,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,00 Tr | 60,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 888,00 Tr | 9,90% |
Tổng tài sản | 1,24 T | 0,24% |
Tổng nợ | 104,00 Tr | -35,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,00 Tr | 94,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 3, 2007
Trang web
Nhân viên
49