Trang chủ3914 • TYO
add
Jig-Saw Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.170,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.170,00 ¥ - 3.260,00 ¥
Phạm vi một năm
3.060,00 ¥ - 5.410,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,97 T JPY
Số lượng trung bình
30,42 N
Tỷ số P/E
43,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 849,00 Tr | 6,52% |
Chi phí hoạt động | 532,00 Tr | 26,07% |
Thu nhập ròng | 67,00 Tr | -28,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,89 | -33,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,25 Tr | -48,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,94 T | 31,90% |
Tổng tài sản | 4,62 T | 30,43% |
Tổng nợ | 1,63 T | 85,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,00 Tr | -28,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 11, 2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
175