Trang chủ3932 • TYO
add
Akatsuki Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.826,00 ¥
Phạm vi một năm
1.880,00 ¥ - 3.030,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
41,03 T JPY
Số lượng trung bình
74,40 N
Tỷ số P/E
27,54
Tỷ lệ cổ tức
2,83%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,35 T | 5,03% |
Chi phí hoạt động | 2,38 T | -13,34% |
Thu nhập ròng | 1,68 T | -7,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,13 | -12,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,80 T | 34,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,94 T | 16,04% |
Tổng tài sản | 53,09 T | 9,67% |
Tổng nợ | 11,90 T | -10,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,68 T | -7,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 6, 2010
Trang web
Nhân viên
539