Trang chủ3954 • TYO
add
Showa Paxxs Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.862,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.804,00 ¥ - 1.844,00 ¥
Phạm vi một năm
1.601,00 ¥ - 2.160,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,21 T JPY
Số lượng trung bình
1,46 N
Tỷ số P/E
6,36
Tỷ lệ cổ tức
2,17%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,34 T | 7,68% |
Chi phí hoạt động | 664,00 Tr | 1,53% |
Thu nhập ròng | 319,00 Tr | 39,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,03 | 29,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 582,50 Tr | 32,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,84 T | 4,88% |
Tổng tài sản | 33,57 T | 5,85% |
Tổng nợ | 9,31 T | -2,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 319,00 Tr | 39,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 12, 1935
Trang web
Nhân viên
664