Trang chủ3961 • TYO
add
Silver Egg Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
781,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
767,00 ¥ - 795,00 ¥
Phạm vi một năm
654,00 ¥ - 2.084,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,29 T JPY
Số lượng trung bình
164,64 N
Tỷ số P/E
53,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 323,00 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,14 T | — |
Thu nhập ròng | -8,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -2,48 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,50 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 116,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | — |
Tổng tài sản | 1,38 T | — |
Tổng nợ | 146,00 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
50