Trang chủ3968 • TYO
add
Segue Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
641,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
641,00 ¥ - 650,00 ¥
Phạm vi một năm
291,00 ¥ - 715,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,03 T JPY
Số lượng trung bình
102,00 N
Tỷ số P/E
31,96
Tỷ lệ cổ tức
1,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,51 T | 26,54% |
Chi phí hoạt động | 973,00 Tr | 32,20% |
Thu nhập ròng | 180,00 Tr | -4,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,27 | -24,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 337,50 Tr | -0,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,10 T | -3,85% |
Tổng tài sản | 13,46 T | 18,32% |
Tổng nợ | 9,92 T | 33,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 180,00 Tr | -4,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 2014
Trang web
Nhân viên
570