Trang chủ3981 • TYO
add
Beaglee Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.905,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.848,00 ¥ - 1.910,00 ¥
Phạm vi một năm
1.000,00 ¥ - 2.346,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,68 T JPY
Số lượng trung bình
79,07 N
Tỷ số P/E
14,11
Tỷ lệ cổ tức
0,80%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,79 T | -4,70% |
Chi phí hoạt động | 1,13 T | -8,64% |
Thu nhập ròng | 283,00 Tr | 2,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,91 | 8,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 793,25 Tr | -2,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,63 T | 7,02% |
Tổng tài sản | 17,22 T | -6,52% |
Tổng nợ | 9,99 T | -13,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 283,00 Tr | 2,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 10, 2004
Nhân viên
207