Trang chủ3988 • TYO
add
SYS Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
529,00 ¥
Phạm vi một năm
404,00 ¥ - 716,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,60 T JPY
Số lượng trung bình
6,98 N
Tỷ số P/E
11,65
Tỷ lệ cổ tức
1,13%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,41 T | 17,16% |
Chi phí hoạt động | 576,00 Tr | 19,01% |
Thu nhập ròng | 82,00 Tr | 3,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,40 | -11,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 220,75 Tr | 50,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,62 T | 5,85% |
Tổng tài sản | 6,92 T | 8,79% |
Tổng nợ | 3,53 T | 3,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,00 Tr | 3,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
1.520