Trang chủ3989 • HKG
add
Capital Environment Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Mức chênh lệch một ngày
0,093 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,066 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,40 T HKD
Số lượng trung bình
6,16 Tr
Tỷ số P/E
4,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 893,36 Tr | -6,38% |
Chi phí hoạt động | 115,40 Tr | -0,40% |
Thu nhập ròng | 85,33 Tr | 13,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,55 | 21,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 277,50 Tr | 1,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 506,74 Tr | -50,59% |
Tổng tài sản | 20,59 T | 2,07% |
Tổng nợ | 13,67 T | 0,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,33 Tr | 13,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -55,70 Tr | 71,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,21 Tr | 64,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,01 Tr | -82,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -77,53 Tr | 68,18% |
Dòng tiền tự do | 111,58 Tr | 89,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
3.647