Trang chủ3MINDIA • NSE
add
3M India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29.042,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
28.881,90 ₹ - 29.740,95 ₹
Phạm vi một năm
28.498,95 ₹ - 40.856,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
326,69 T INR
Số lượng trung bình
5,37 N
Tỷ số P/E
54,54
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,11 T | 6,86% |
Chi phí hoạt động | 2,69 T | 12,95% |
Thu nhập ròng | 1,34 T | -8,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,04 | -14,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,83 T | -4,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,27 T | -37,57% |
Tổng tài sản | 27,52 T | -5,04% |
Tổng nợ | 10,87 T | 2,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,34 T | -8,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.033