Trang chủ3SH • FRA
add
Shunfeng International Clean Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 €
Mức chênh lệch một ngày
0,0020 € - 0,0020 €
Phạm vi một năm
0,0010 € - 0,013 €
Giá trị vốn hóa thị trường
152,30 Tr HKD
Số lượng trung bình
5,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,44 Tr | -39,66% |
Chi phí hoạt động | 15,08 Tr | -24,61% |
Thu nhập ròng | -108,43 Tr | 29,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -261,67 | -17,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,42 Tr | -53,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,59 Tr | -75,73% |
Tổng tài sản | 3,15 T | -6,33% |
Tổng nợ | 4,84 T | 3,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -108,43 Tr | 29,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,44 Tr | 62,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,41 Tr | -89,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,40 Tr | 86,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,43 Tr | 83,89% |
Dòng tiền tự do | -28,66 Tr | 17,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
71