Trang chủ4005 • TADAWUL
add
National Medical Care Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
159,20 SAR
Mức chênh lệch một ngày
159,40 SAR - 163,40 SAR
Phạm vi một năm
150,20 SAR - 227,60 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
7,28 T SAR
Số lượng trung bình
121,20 N
Tỷ số P/E
26,53
Tỷ lệ cổ tức
1,23%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 325,77 Tr | 18,31% |
Chi phí hoạt động | 40,64 Tr | 140,63% |
Thu nhập ròng | 60,19 Tr | -17,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,48 | -30,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,34 | -18,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,04 Tr | -1,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 279,14 Tr | -61,23% |
Tổng tài sản | 2,23 T | 16,70% |
Tổng nợ | 689,45 Tr | 33,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,19 Tr | -17,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,22 Tr | -127,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -226,30 Tr | 50,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,85 Tr | -520,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -300,37 Tr | 9,55% |
Dòng tiền tự do | -86,33 Tr | -190,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 8 2003
Trang web