Trang chủ4019 • TYO
add
Stamen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
850,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
841,00 ¥ - 856,00 ¥
Phạm vi một năm
490,00 ¥ - 944,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,37 T JPY
Số lượng trung bình
12,07 N
Tỷ số P/E
82,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 709,00 Tr | 47,10% |
Chi phí hoạt động | 405,00 Tr | 20,90% |
Thu nhập ròng | 70,00 Tr | 150,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,87 | 69,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 161,50 Tr | 296,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 T | 16,89% |
Tổng tài sản | 2,01 T | 15,34% |
Tổng nợ | 753,00 Tr | 29,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,00 Tr | 150,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 1, 2016
Trang web
Nhân viên
106