Trang chủ402340 • KRX
add
SK Square Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
92.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
93.800,00 ₩ - 97.100,00 ₩
Phạm vi một năm
58.600,00 ₩ - 109.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
12,85 NT KRW
Số lượng trung bình
274,13 N
Tỷ số P/E
7,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,66 NT | 3.998,87% |
Chi phí hoạt động | 341,36 T | -14,99% |
Thu nhập ròng | 1,14 NT | 147,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 68,54 | -93,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,19 NT | 321,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 NT | 3,01% |
Tổng tài sản | 20,13 NT | 8,98% |
Tổng nợ | 2,13 NT | 14,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,00 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,14 NT | 147,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 98,16 T | 724,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,66 T | -124,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,43 T | 38,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,93 T | -106,92% |
Dòng tiền tự do | 324,77 T | 111,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web