Trang chủ405000 • KOSDAQ
add
Plasmapp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.430,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.360,00 ₩ - 1.437,00 ₩
Phạm vi một năm
1.060,00 ₩ - 3.860,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
36,95 T KRW
Số lượng trung bình
27,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,59 T | -65,03% |
Chi phí hoạt động | 3,11 T | -46,37% |
Thu nhập ròng | -5,82 T | -72,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -367,01 | -392,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,37 T | -27,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,17 T | 68,07% |
Tổng tài sản | 32,24 T | -19,14% |
Tổng nợ | 22,68 T | -26,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -59,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,82 T | -72,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,88 T | 37,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,29 T | -1.331,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,03 T | 14.035,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,20 T | 77,05% |
Dòng tiền tự do | 998,43 Tr | 129,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
92