Trang chủ4080 • TADAWUL
add
Sinad Holding Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
14,80 SAR
Mức chênh lệch một ngày
14,58 SAR - 14,82 SAR
Phạm vi một năm
11,86 SAR - 16,10 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,87 T SAR
Số lượng trung bình
161,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 443,91 Tr | 9,05% |
Chi phí hoạt động | 103,99 Tr | -10,58% |
Thu nhập ròng | 1,29 Tr | 103,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,29 | 102,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,66 Tr | 389,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,42 Tr | -77,40% |
Tổng tài sản | 2,48 T | -13,59% |
Tổng nợ | 1,16 T | -21,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,29 Tr | 103,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,68 Tr | -121,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,11 Tr | 97,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,54 Tr | -128,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,96 Tr | -372,89% |
Dòng tiền tự do | -22,00 Tr | -137,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 11, 1975
Trang web