Trang chủ4081 • TADAWUL
add
Nayifat Finance Co
Giá đóng cửa hôm trước
15,08 SAR
Mức chênh lệch một ngày
15,04 SAR - 15,34 SAR
Phạm vi một năm
11,98 SAR - 16,32 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,82 T SAR
Số lượng trung bình
435,55 N
Tỷ số P/E
16,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,90 Tr | 37,59% |
Chi phí hoạt động | 40,59 Tr | 3,58% |
Thu nhập ròng | 38,92 Tr | 103,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,84 | 47,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,33 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 12,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,76 Tr | -18,51% |
Tổng tài sản | 2,06 T | -1,09% |
Tổng nợ | 585,42 Tr | -18,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,92 Tr | 103,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,33 Tr | 1.667,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,90 Tr | -49,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,39 Tr | -447,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,96 Tr | -134,56% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web