Trang chủ40N • SGX
add
Versalink Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,039 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,42 Tr SGD
Số lượng trung bình
65,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,30 Tr | 5,40% |
Chi phí hoạt động | 3,14 Tr | 16,53% |
Thu nhập ròng | -342,00 N | 61,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,32 | 63,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,50 N | 119,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,72 Tr | 3,99% |
Tổng tài sản | 35,50 Tr | -11,66% |
Tổng nợ | 15,34 Tr | 9,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -342,00 N | 61,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -897,50 N | -1.969,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,00 N | 99,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 363,50 N | 107,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -128,50 N | 97,89% |
Dòng tiền tự do | 410,00 N | 145,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
435