Trang chủ4169 • TYO
add
Enechange Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
371,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
362,00 ¥ - 378,00 ¥
Phạm vi một năm
175,00 ¥ - 1.565,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,15 T JPY
Số lượng trung bình
477,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,29 T | 9,00% |
Chi phí hoạt động | 1,65 T | 27,59% |
Thu nhập ròng | -625,80 Tr | -29,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -581,98 Tr | -59,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 T | -25,54% |
Tổng tài sản | 5,48 T | -16,65% |
Tổng nợ | 5,38 T | 13,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 126,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -625,80 Tr | -29,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 4, 2015
Trang web
Nhân viên
285