Trang chủ4171 • TYO
add
Global Information Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.354,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.347,00 ¥ - 1.357,00 ¥
Phạm vi một năm
1.039,00 ¥ - 1.654,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,99 T JPY
Số lượng trung bình
6,44 N
Tỷ số P/E
11,96
Tỷ lệ cổ tức
3,86%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 526,00 Tr | -9,62% |
Chi phí hoạt động | 202,00 Tr | 5,21% |
Thu nhập ròng | 17,00 Tr | -72,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,23 | -69,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,75 Tr | -40,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,54 T | 7,87% |
Tổng tài sản | 2,99 T | 6,03% |
Tổng nợ | 606,00 Tr | -4,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,00 Tr | -72,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
48