Trang chủ417500 • KOSDAQ
add
JI Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.870,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.750,00 ₩ - 3.865,00 ₩
Phạm vi một năm
2.645,00 ₩ - 6.240,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
122,94 T KRW
Số lượng trung bình
914,03 N
Tỷ số P/E
17,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,23 T | 67,02% |
Chi phí hoạt động | 1,62 T | 10,30% |
Thu nhập ròng | 1,57 T | 669,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,86 | 361,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,12 T | 824,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,09 T | 56,10% |
Tổng tài sản | 117,09 T | 15,16% |
Tổng nợ | 49,92 T | 36,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,57 T | 669,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,62 T | 666,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,93 T | 85,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,24 T | -620,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,94 T | 42,44% |
Dòng tiền tự do | 1,95 T | 115,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
130