Trang chủ4180 • TYO
add
Appier Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.461,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.455,00 ¥ - 1.604,00 ¥
Phạm vi một năm
928,00 ¥ - 2.036,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
163,97 T JPY
Số lượng trung bình
924,01 N
Tỷ số P/E
89,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,05 T | 27,82% |
Chi phí hoạt động | 4,08 T | 19,80% |
Thu nhập ròng | 814,00 Tr | 170,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,99 | 111,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,53 T | 78,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,78 T | 18,10% |
Tổng tài sản | 39,93 T | 2,03% |
Tổng nợ | 9,37 T | 3,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 814,00 Tr | 170,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,77 T | 743,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -697,00 Tr | -184,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -319,00 Tr | 80,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 404,00 Tr | 179,37% |
Dòng tiền tự do | 609,38 Tr | 153,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 4 2018
Trang web
Nhân viên
706