Trang chủ4194 • TYO
add
Visional Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8.028,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7.713,00 ¥ - 8.070,00 ¥
Phạm vi một năm
6.550,00 ¥ - 10.160,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
308,98 T JPY
Số lượng trung bình
197,61 N
Tỷ số P/E
23,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,70 T | 16,44% |
Chi phí hoạt động | 11,59 T | 18,41% |
Thu nhập ròng | 4,05 T | 16,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,66 | -0,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,76 T | 9,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,43 T | 32,29% |
Tổng tài sản | 75,49 T | 27,21% |
Tổng nợ | 20,16 T | 20,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,05 T | 16,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 2, 2020
Trang web
Nhân viên
1.705