Trang chủ41O • SGX
add
LHN Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 $
Mức chênh lệch một ngày
0,49 $ - 0,50 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 0,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
204,95 Tr SGD
Số lượng trung bình
2,22 Tr
Tỷ số P/E
4,27
Tỷ lệ cổ tức
4,08%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,24 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 4,88 Tr | — |
Thu nhập ròng | 17,16 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 51,62 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,73 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 4,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,50 Tr | 11,91% |
Tổng tài sản | 696,78 Tr | 25,76% |
Tổng nợ | 439,74 Tr | 30,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 257,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 418,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,16 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,89 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,41 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,42 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,14 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 8,80 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
478