Trang chủ4229 • TYO
add
Gun Ei Chemical Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.683,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.659,00 ¥ - 2.699,00 ¥
Phạm vi một năm
2.420,00 ¥ - 3.915,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,29 T JPY
Số lượng trung bình
9,88 N
Tỷ số P/E
11,25
Tỷ lệ cổ tức
3,89%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,55 T | -1,54% |
Chi phí hoạt động | 1,06 T | 1,53% |
Thu nhập ròng | 457,00 Tr | -29,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,05 | -28,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 946,00 Tr | -19,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,37 T | 5,49% |
Tổng tài sản | 59,96 T | 3,56% |
Tổng nợ | 9,51 T | -1,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 457,00 Tr | -29,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 1, 1946
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
543